MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDK

 Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim - SADAKIM - SDK
Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim được thành lập ngày 01/02/2007 trên cơ sở cổ phần hóa Nhà máy cơ khí luyện kim thuộc công ty thép Miền Nam. Ngày 28/10/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết trên sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo các sản phẩm cơ khí, chế tạo lắp ráp hoàn chỉnh máy móc thiết bị, cụm thiết bị; chế tạo các sản phẩm kết cấu và xây lắp công nghiệp; luyện và đúc các sản phẩm bằng kim loại đen...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
24.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.9
  • Giá trần
    28.6
  • Giá sàn
    21.2
  • Giá mở cửa
    24.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    353
  • KLCP đang niêm yết:
    2,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    64.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2018 Quý 2- 2020
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 184,110,998 221,426,726 256,453,276 197,074,431
Giá vốn hàng bán 149,484,748 190,625,990 213,472,332 167,158,211
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,748,109 29,951,252 41,448,020 28,605,279
Lợi nhuận tài chính -1,653,221 -1,354,390 -1,425,764 -1,566,170
Lợi nhuận khác -39,247 44,516 293,087 118,604
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,519,284 8,657,163 12,167,892 6,650,658
Lợi nhuận sau thuế 10,722,711 6,794,979 9,494,041 5,108,630
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,722,711 6,794,979 9,494,041 5,108,630
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 86,192,896 86,198,339 91,742,678 74,017,357
Tổng tài sản 119,764,180 115,878,950 117,084,874 96,303,308
Nợ ngắn hạn 71,663,515 70,658,712 71,480,091 54,783,895
Tổng nợ 71,663,515 70,658,712 71,480,091 54,783,895
Vốn chủ sở hữu 48,100,666 45,220,238 45,604,783 41,519,413
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.