MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD8

 Công ty Cổ phần Sông Đà 8 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 8 - SD8>
Công ty Cổ phần Sông Đà 8 tiền thân là Công ty Xây dựng Sông Đà 8, được thành lập theo quyết định số 04/BXD-TCLĐ ngày 02/11/1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/12/2007. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình điện, công trình thủy lợi, công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông...; sản xuất bê tông thương phẩm; khoan nổ mìn, khai thác mỏ lộ thiên...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.7
  • Giá sàn
    1.3
  • Giá mở cửa
    1.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2008
Với Khối lượng (cp):2,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.5
Ngày giao dịch cuối cùng:10/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,371,902 33,623,193 6,878,832 10,873,789
Giá vốn hàng bán 83,864,272 38,181,146 11,048,597 12,890,890
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -5,492,370 -4,557,953 -4,169,765 -2,017,101
Lợi nhuận tài chính -5,450,568 -4,115,644 -3,743,683 -1,754,613
Lợi nhuận khác -93,616 1,754,545 3,035,645
Tổng lợi nhuận trước thuế -15,567,993 -9,032,611 -11,484,773 -1,592,936
Lợi nhuận sau thuế -15,567,993 -9,032,611 -11,484,773 -1,592,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -14,572,333 -8,565,955 -11,463,103 -1,655,671
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 293,873,240 276,466,618 201,424,807 182,112,956
Tổng tài sản 358,480,819 326,078,141 248,934,209 202,581,342
Nợ ngắn hạn 335,618,672 317,196,451 255,050,854 232,177,196
Tổng nợ 344,352,421 323,957,636 258,298,477 232,177,196
Vốn chủ sở hữu 11,329,557 2,098,834 -8,984,154 -29,595,854
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.