MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD7

 Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 7 - SD7>
Công ty cổ phần Sông Đà 7 tiền thân là Công ty Sông Đà 7- Đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông được thành lập tháng 8 năm 1976 tại Công trường xây dựng Nhà máy Thuỷ điện Thác Bà - Yên Bái. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, nhà ở, thủy lợi, thủy điện...; khai thác mỏ, khoan phun; thiết kế và tư vấn...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:27/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 21/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    10,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.04
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,587,470 4,643,847 2,952,868 9,522,511
Giá vốn hàng bán 1,177,413 1,775,449 1,298,791 7,404,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,410,057 -714,616 1,351,238 -2,222,915
Lợi nhuận tài chính 793,845 4,513,011 20,121,486 6,454,490
Lợi nhuận khác 1,234,480 -54,604 -14,188 -290,358
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,478,417 -1,118,102 15,181,809 -2,863,099
Lợi nhuận sau thuế -1,478,417 -1,118,102 15,181,809 -2,863,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,478,417 -1,118,102 15,181,809 -2,863,099
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 158,296,775 151,592,637 148,570,455 111,058,507
Tổng tài sản 204,487,927 198,090,405 211,313,245 193,793,107
Nợ ngắn hạn 79,410,851 74,199,432 70,398,726 52,158,674
Tổng nợ 82,600,832 77,321,413 75,362,444 57,122,392
Vốn chủ sở hữu 121,887,094 120,768,992 135,950,801 136,670,715
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.