MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCO

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản (UpCOM)

CTCP Công nghiệp Thủy sản - Seameco - SCO
Công ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản tiền thân là Chi nhánh Cơ khí Thủy sản III, được thành lập từ năm 1984. Đến năm 2007, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: công nghiệp chế tạo máy móc thiết bị thủy sản, đóng mới, sửa chữa, thiết kế tàu vỏ gỗ, sắt, vật liệu composite; nhập khẩu các thiết bị hàng hải; cung ứng vật tư...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) âm tại BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.9
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,064,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.14
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2009 Quý 3- 2009 Quý 3- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,985,828 17,716,506 24,261,174 27,054,111
Giá vốn hàng bán 8,744,231 8,913,895 11,894,531 15,716,042
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,241,597 8,802,611 12,366,643 11,338,070
Lợi nhuận tài chính -3,073,329 -2,601,112 -1,934,695 -1,462,357
Lợi nhuận khác 107,618 175,029 391,104 5,502,227
Tổng lợi nhuận trước thuế -185,265 1,555,631 5,229,331 9,626,546
Lợi nhuận sau thuế -185,265 1,555,631 5,229,331 8,928,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -185,265 1,555,631 5,229,331 8,928,070
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,065,588 4,719,291 7,286,640 5,425,626
Tổng tài sản 15,182,888 14,834,958 16,881,380 14,301,266
Nợ ngắn hạn 111,387,255 109,518,794 106,479,486 94,971,302
Tổng nợ 112,090,055 110,186,494 107,003,586 95,495,402
Vốn chủ sở hữu -96,907,167 -95,351,536 -90,122,205 -81,194,135
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.