Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,940,452
|
32,112,533
|
43,766,698
|
56,924,654
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
2,009,158
|
4,899,571
|
1,011,406
|
2,134,391
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
2,009,158
|
4,899,571
|
1,011,406
|
2,134,391
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,009,158
|
4,899,571
|
1,011,406
|
2,134,391
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
248,427,315
|
537,347,658
|
399,718,637
|
718,524,750
|
|