MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBM

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh (UpCOM)

CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh - SBM
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh được thành lập ngày 12/02/2007 với 04 cổ đông sáng lâp là: Công đoàn cơ quan Công ty Điện lực I (nay là Công đoàn Tổng công ty Điện lực Miền Bắc); Công đoàn Điện lực Sơn La (nay là Công đoàn Công ty Điện lực Sơn La); Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Bình Minh; Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và chuyển giao Công nghệ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
31
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31
  • Giá trần
    35.6
  • Giá sàn
    26.4
  • Giá mở cửa
    31
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.94
  •        P/E :
    15.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.94
  •        P/B:
    2.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,110
  • KLCP đang niêm yết:
    45,044,953
  • KLCP đang lưu hành:
    45,044,953
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,396.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,910,976 63,957,360 61,018,089 45,840,974
Giá vốn hàng bán 23,364,089 29,197,696 28,795,875 20,709,063
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,546,887 34,759,664 32,222,214 25,131,911
Lợi nhuận tài chính -730,152 -718,734 -493,352 -556,420
Lợi nhuận khác -42 -2,704 12,800
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,565,535 32,896,836 30,036,215 23,273,089
Lợi nhuận sau thuế 15,583,163 30,808,249 28,133,034 21,436,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,583,163 30,808,249 28,133,034 21,436,993
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,404,088 75,248,608 72,077,720 41,051,127
Tổng tài sản 654,955,869 678,871,076 663,903,615 622,873,502
Nợ ngắn hạn 54,744,136 47,851,095 52,933,802 35,511,650
Tổng nợ 57,882,386 50,989,345 52,933,802 35,511,650
Vốn chủ sở hữu 597,073,483 627,881,732 610,969,812 587,361,852
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.