MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAS

 CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất - SASCO - SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất tiền thân là Công ty Dịch vụ Hàng không các Sân bay Miền Nam, được thành lập ngày 22/04/1993. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ soi chiếu an toàn hàng không; dịch vụ hành khách hàng không; dịch vụ thương mại ở nhà ga sân bay; dịch vụ phục vụ mặt đất; dịch vụ cất hạ cánh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
25.7
  0.2 (0.78%)
Khối lượng
2,910
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.5
  • Giá trần
    29.3
  • Giá sàn
    21.7
  • Giá mở cửa
    25.6
  • Giá cao nhất
    25.8
  • Giá thấp nhất
    25.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 131,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.98%
- 08/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.67%/
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.9%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.84%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.68%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
    14.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.18
  •        P/B:
    2.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,787
  • KLCP đang niêm yết:
    133,481,310
  • KLCP đang lưu hành:
    133,451,910
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,429.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 605,627,112 714,148,739 694,186,032 680,607,118
Giá vốn hàng bán 302,953,402 290,868,235 311,419,412 317,900,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 302,558,987 423,035,489 382,707,008 362,664,246
Lợi nhuận tài chính 45,914,503 38,993,862 62,381,627 4,139,569
Lợi nhuận khác 3,128,331 1,634,332 4,436,538 1,350,418
Tổng lợi nhuận trước thuế 85,968,298 153,874,014 48,936,671 56,323,997
Lợi nhuận sau thuế 74,003,795 130,670,680 52,867,651 45,975,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 74,003,795 130,670,680 52,867,651 45,975,573
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,280,012,900 1,513,793,549 1,401,226,052 1,320,862,990
Tổng tài sản 2,125,651,586 2,354,075,067 2,249,144,915 2,168,976,233
Nợ ngắn hạn 675,535,813 879,899,971 756,302,113 637,260,777
Tổng nợ 676,294,902 880,809,231 757,403,733 638,702,847
Vốn chủ sở hữu 1,449,356,684 1,473,265,836 1,491,741,183 1,530,273,386
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.