MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAP

 Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh (UpCOM)

Công ty CP In Sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh - SAP
Ngày 7/5/1977 Bộ Giáo dục và Đào tạo ký Quyết định số 557/QĐXB thành lập Xí nghiệp in sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh. Đến nay Xí nghiệp đã được chuyển thành công ty cổ phần in sách giáo khoa Tp.Hồ Chí Minh. Công ty hoạt động với chính sách kinh doanh: Tận tụy phục vụ, Tăng trưởng bền vững, Hiệu quả dài lâu và phương châm: Hiệu quả, chất lượng và nhanh chóng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
23.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.3
  • Giá trần
    32.6
  • Giá sàn
    14
  • Giá mở cửa
    23.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/12/2006
Với Khối lượng (cp):900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/04/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,286,984
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 12/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,286,984
  • KLCP đang lưu hành:
    1,286,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29.99
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2021 Quý 4- 2021 Quý 4- 2022 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,346,363 6,825,494 7,737,714 8,876,416
Giá vốn hàng bán 6,861,404 4,883,710 6,054,098 6,903,256
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,484,959 1,941,784 1,683,615 1,973,161
Lợi nhuận tài chính -50,390 -70,224 -60,074 -59,460
Lợi nhuận khác 14,317 -404,372 107,822 532,706
Tổng lợi nhuận trước thuế -675,265 -594,080 -306,575 202,584
Lợi nhuận sau thuế -675,265 -594,080 -306,575 183,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -675,265 -594,080 -306,575 183,061
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,978,635 1,701,872 1,886,542 2,086,593
Tổng tài sản 11,029,097 10,363,254 10,257,611 11,307,909
Nợ ngắn hạn 2,060,593 1,988,831 1,867,763 2,767,000
Tổng nợ 3,397,271 3,325,508 3,526,441 4,393,677
Vốn chủ sở hữu 7,631,826 7,037,746 6,731,171 6,914,232
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.