MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RGC

 Công ty cổ phần Đầu tư PV - Inconess (UpCOM)

Công ty cổ phần Đầu tư PV - Inconess - RGC
Công ty cổ phần đầu tư PV-INCONESS tiền thân là Công ty Cổ phần Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp và Tư vấn đầu tư, thành lập ngày 11/08/2003. Công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực đầu tư, thương mại nhưng hoạt động chính là đầu tư và kinh doanh sân golf. Trải qua chặng đường xây dựng và phát triển, đến nay Công ty đã thiết lập và kiện toàn bộ máy nhân sự, hệ thống các phòng ban hoạt động chuyên nghiệp và hiệu quả, quy chế hoạt động chặt chẽ, xây dựng được nếp sống và văn hoá công sở lành mạnh, tinh thần đoàn kết làm việc nhiệt tình vì mái nhà chung PV-INCONESS phát triển và vững mạnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 11/01/2024
3.4
  -0.1 (-2.86%)
Khối lượng
149,341
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.5
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    3
  • Giá mở cửa
    3.3
  • Giá cao nhất
    3.4
  • Giá thấp nhất
    3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 89,123,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.09
  •        P/E :
    -37.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.10
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,796
  • KLCP đang niêm yết:
    89,123,600
  • KLCP đang lưu hành:
    89,123,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    303.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,015,147 33,560,222 33,891,800 32,939,424
Giá vốn hàng bán 33,237,612 23,517,095 37,467,662 33,705,135
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,777,535 10,043,127 -3,575,862 -765,711
Lợi nhuận tài chính 16,475 23,473 123,064 73,446
Lợi nhuận khác -59,801 -2,128,497 -3,782 -89,758
Tổng lợi nhuận trước thuế 584,570 4,293,269 -8,525,053 -4,405,651
Lợi nhuận sau thuế 584,570 4,293,269 -8,525,053 -4,405,651
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 584,570 4,293,269 -8,525,053 -4,405,651
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 169,480,891 171,640,378 162,050,384 167,502,806
Tổng tài sản 1,426,008,713 1,445,947,388 1,442,827,152 1,447,837,825
Nợ ngắn hạn 41,383,804 34,806,006 37,090,303 42,386,108
Tổng nợ 695,723,501 711,266,222 716,671,038 726,087,361
Vốn chủ sở hữu 730,285,212 734,681,167 726,156,114 721,750,463
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.