Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,191,295
|
1,607,938
|
26,316,948
|
1,514,789
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,479,850
|
676,356
|
184,908
|
-2,067,659
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,858,427
|
-3,532,167
|
-4,566,031
|
-4,186,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,858,427
|
-3,532,167
|
-4,566,031
|
-4,186,400
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
320,590,652
|
310,146,064
|
318,858,095
|
313,940,191
|
|