MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PWS

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên - PWS>
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC PHÚ YÊN tiền thân là CÔNG TY CẤP NƯỚC PHÚ YÊN được thành lập vào tháng 9/1996.Lĩnh vực hoạt động chủ yếu là sản xuất-cung ứng nước sạch cho các đô thị và các Khu Công nghiệp trên địa bàn toàn Tỉnh và quản lý khai thác, duy tu hệ thống thoát nước thành phố Tuy Hoà.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
12
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 16/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.3%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 14/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 63.56%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    18.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.44
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    38,363,579
  • KLCP đang lưu hành:
    38,363,579
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    460.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,645,870 35,643,047 31,078,355 30,839,030
Giá vốn hàng bán 16,243,130 17,153,077 15,097,520 15,588,896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,402,740 18,489,969 15,980,835 15,250,135
Lợi nhuận tài chính 1,561,843 1,470,723 1,269,447 1,068,092
Lợi nhuận khác -18,100 -47,080 -57,506 -5,572
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,541,518 11,762,828 7,938,815 8,472,635
Lợi nhuận sau thuế 8,638,993 10,802,747 7,163,943 7,758,916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,638,993 10,802,747 7,163,943 7,758,916
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 158,900,951 141,931,926 144,180,018 140,360,526
Tổng tài sản 494,208,500 510,833,792 516,232,841 509,889,717
Nợ ngắn hạn 27,763,174 34,113,262 39,371,762 24,875,927
Tổng nợ 72,392,936 78,743,024 77,336,327 64,546,827
Vốn chủ sở hữu 421,815,564 432,090,768 438,896,515 445,342,891
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.