MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVY

 Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (UpCOM)

CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí - PV Shipyard - PVY
Nhằm thực hiện chủ trương phát triển ngành cơ khí chế tạo giàn khoan dầu khí tại Việt Nam của Đảng và Chính phủ, ngày 09/07/2007, Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (PVShipyard) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy CNĐKDN số 4903000395 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cấp ngày 09/07/2007.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.4
  -0.2 (-7.69%)
Khối lượng
5,933
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    2.8
  • Giá thấp nhất
    2.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 59,489,787
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.26
  •        P/E :
    -9.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -7.23
  •        P/B:
    -0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,886
  • KLCP đang niêm yết:
    59,489,787
  • KLCP đang lưu hành:
    59,489,787
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    142.78
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 364,873,928 369,653,889 314,816,477 993,546,059
Giá vốn hàng bán 353,788,539 357,438,480 356,853,257 934,541,390
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,085,389 12,215,409 -42,036,780 59,004,669
Lợi nhuận tài chính -50,438,713 -49,999,733 -52,656,398 -47,661,277
Lợi nhuận khác 33,771 574,271 235,188 -6,938,161
Tổng lợi nhuận trước thuế -50,934,995 -48,874,077 -115,480,166 -24,088,839
Lợi nhuận sau thuế -50,934,995 -48,874,077 -115,480,166 -24,088,839
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -50,934,995 -48,874,077 -115,480,166 -24,088,839
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 268,033,864 275,553,182 221,001,336 590,649,785
Tổng tài sản 800,498,463 758,930,207 683,680,214 1,002,913,451
Nợ ngắn hạn 847,543,834 933,004,129 1,051,280,215 1,434,706,739
Tổng nợ 1,044,012,123 1,051,317,944 1,091,548,117 1,434,870,192
Vốn chủ sở hữu -243,513,660 -292,387,737 -407,867,903 -431,956,741
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.