MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVP

 Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương (HOSE)

Công ty CP Vận tải dầu khí Thái Bình Dương - PVP
Công ty cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương được thành lập ngày 28/01/2008 với VĐL ban đầu là 1.200.000.000 đồng.Tháng 10/2016 đánh dấu mốc thời gian quan trọng đối với Công ty, đóng góp cùng với Tổng công ty PVTrans đã thực hiện vận chuyển thành công 600 chuyến dầu thô an toàn hiệu quả cho Nhà máy lọc dầu Dung Quất, góp phần đảm bảo đầu vào cho nhà máy hoạt động liên tục và hiệu quả.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
14.4
  -0.05 (-0.35%)
Khối lượng
1,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.45
  • Giá trần
    15.45
  • Giá sàn
    13.45
  • Giá mở cửa
    14.45
  • Giá cao nhất
    14.45
  • Giá thấp nhất
    14.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:20/12/2016
Với Khối lượng (cp):94,275,028
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.4
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 94,275,028
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.96
  •        P/E :
    7.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.32
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,339,330
  • KLCP đang niêm yết:
    94,275,028
  • KLCP đang lưu hành:
    94,275,028
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,357.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 360,232,092 562,502,210 433,490,137 373,212,827
Giá vốn hàng bán 300,060,289 473,816,618 391,275,442 294,393,624
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,171,803 88,685,592 42,214,695 78,819,203
Lợi nhuận tài chính 13,438,346 -9,741,414 4,847,943 -9,220,662
Lợi nhuận khác -33,243 -131,707 -3,500 -98,186
Tổng lợi nhuận trước thuế 68,533,433 69,964,058 33,790,261 58,883,662
Lợi nhuận sau thuế 54,805,147 55,934,874 26,967,530 46,353,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,805,147 55,934,874 26,967,530 46,353,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,176,895,476 1,175,883,501 1,228,016,529 1,240,603,103
Tổng tài sản 2,784,873,128 2,717,586,767 2,711,282,454 2,659,789,453
Nợ ngắn hạn 433,169,437 359,599,787 368,668,752 357,602,207
Tổng nợ 1,139,060,257 1,017,018,584 983,746,740 881,787,654
Vốn chủ sở hữu 1,645,812,870 1,700,568,183 1,727,535,713 1,778,001,799
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.