MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTK

 Công ty Cổ phần Luyện kim Phú Thịnh

Logo Công ty Cổ phần Luyện kim Phú Thịnh - PTK>
Công ty Cổ phần Luyện Kim Phú Thịnh tiền thân là Công ty Cổ phần Luyện Kim Đông Á được thành lập vào ngày 29/04/2008. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản; xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô; xây dựng các công trình dân dụng, giao thông thủy lợi và công nghiệp;...
Tạm ngừng giao dịch trên Upcom từ 13/04/2016
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 17/06/2021
1.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    1.9
  • Giá sàn
    1.5
  • Giá mở cửa
    1.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/09/2012
Với Khối lượng (cp):21,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.4
Ngày giao dịch cuối cùng:02/03/2016
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/03/2016
Với Khối lượng (cp):21,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):1.2
Ngày giao dịch cuối cùng:12/04/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    42.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.83
  •        P/B:
    0.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    21,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2015 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,089,390 25,879,365 49,901,046 22,127,500
Giá vốn hàng bán 13,961,864 24,733,470 48,524,332 20,479,498
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,127,526 1,145,895 1,376,714 1,648,002
Lợi nhuận tài chính -670,591 -747,653 -933,303 -909,183
Lợi nhuận khác -1,400
Tổng lợi nhuận trước thuế 197,472 180,240 215,811 409,256
Lợi nhuận sau thuế 92,578 139,289 168,333 319,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,578 139,289 168,333 319,219
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 81,109,688 78,015,932 166,696,864 133,764,123
Tổng tài sản 328,603,609 325,549,884 344,899,845 311,901,407
Nợ ngắn hạn 95,065,533 91,868,830 110,717,620 77,633,422
Tổng nợ 95,065,533 91,868,830 110,717,620 77,633,422
Vốn chủ sở hữu 233,538,076 233,681,054 234,182,226 234,267,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.