MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTH

 Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (UpCOM)

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây - PTH
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây được thành lập năm 2000, là thành viên của Petrolimex Việt Nam. Năm 2010, cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên thị trường Upcom. ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải xăng dầu; tổng đại lý bán buôn, bán lẻ xăng dầu, các sản phẩm hóa dầu và các hàng hóa khác; kinh doanh xuất nhập khẩu phương tiện vận tải...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,503,164
  • KLCP đang lưu hành:
    3,503,164
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    64.81
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 625,860,006 424,060,338 466,485,999 736,693,243
Giá vốn hàng bán 569,238,432 374,810,153 414,385,691 684,089,408
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,621,575 49,250,185 52,100,307 52,603,835
Lợi nhuận tài chính -4,677,405 -3,336,652 -2,326,588 -1,657,105
Lợi nhuận khác 475,766 143,903 1,071,835 -273
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,818,259 4,650,187 5,902,100 3,953,319
Lợi nhuận sau thuế 4,627,530 3,674,852 4,672,630 3,090,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,627,530 3,674,852 4,672,630 3,090,908
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,251,146 19,970,195 20,427,842
Tổng tài sản 102,576,808 87,641,021 98,388,141
Nợ ngắn hạn 33,647,784 21,780,052 36,441,827
Tổng nợ 52,352,217 36,419,823 48,748,665
Vốn chủ sở hữu 50,224,590 51,221,198 49,639,476
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.