MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSN

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa - PSN
Công ty cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (viết tắt PTSC Thanh Hóa), tiền thân là Công ty xếp dỡ Thanh Hóa, được thành lập từ tháng 4 năm 1965 và trực thuộc Tổng công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: Kinh doanh dịch vụ cảng; Kinh doanh nhiên liệu; Dịch vụ logistics; Dịch vụ gia công cơ khí; Dịch vụ vận tải, cho thuê phương tiện, thiết bị...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10
  0.1 (1.01%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    11.3
  • Giá cao nhất
    11.3
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.89
  •        P/E :
    11.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.36
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    400.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 620,308,314 735,194,672 942,102,191 1,030,624,816
Giá vốn hàng bán 553,765,458 669,436,633 891,772,146 950,872,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,542,855 65,758,039 50,330,045 79,752,590
Lợi nhuận tài chính 8,443,992 9,684,765 10,421,835 6,268,316
Lợi nhuận khác -65,530 -427,491 462,636 -299,058
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,736,651 39,473,099 29,033,511 42,470,604
Lợi nhuận sau thuế 36,413,795 36,921,540 27,459,657 40,139,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,413,795 36,921,540 27,459,657 40,139,556
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 490,089,798 524,574,208 552,670,055 640,650,495
Tổng tài sản 799,943,152 805,073,310 877,052,585 1,104,589,584
Nợ ngắn hạn 261,593,374 257,667,069 332,154,476 530,013,554
Tổng nợ 271,103,782 272,346,179 350,404,028 569,920,420
Vốn chủ sở hữu 528,839,370 532,727,131 526,648,557 534,669,164
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.