MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPH

 Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)

Tổng CTCP Phong Phú - PHONG PHU CORP - PPH
Tiền thân của Tổng Công ty CP Phong Phú là Nhà máy Dệt Sicovina - Phong Phú trực thuộc Công ty kỹ nghệ Bông Vải Sợi Việt Nam do Chính quyền Sài Gòn cũ trực tiếp quản lý, được thành lập năm 1964 và chính thức đi vào hoạt động từ năm 1967. Trải qua quá trình 53 năm hình thành và phát triển, Tổng Công ty CP Phong Phú trở thành một trong những đơn vị đứng đầu Tập đoàn Dệt May Việt Nam. Để có được thành quả đáng tự hào này, Phong Phu Corp trải qua một lịch sử phát triển và lớn mạnh không ngừng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
26
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    29.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    26
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 73,350,581
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.44
  •        P/E :
    5.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.72
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,845
  • KLCP đang niêm yết:
    74,670,891
  • KLCP đang lưu hành:
    74,670,891
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,941.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 404,869,408 379,165,888 446,053,279 524,416,795
Giá vốn hàng bán 319,950,373 285,879,150 358,842,303 438,778,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 84,847,723 90,481,359 86,029,909 84,554,397
Lợi nhuận tài chính -4,011,770 -7,340,933 -27,909,764 -2,749,144
Lợi nhuận khác 691,736 -5,392,344 245,435 -485,627
Tổng lợi nhuận trước thuế 125,786,278 88,246,182 62,932,860 63,344,471
Lợi nhuận sau thuế 125,228,528 87,367,292 62,407,500 62,158,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 124,168,751 85,697,450 61,396,422 60,545,005
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,327,847,549 1,436,901,054 1,529,132,493 1,546,818,081
Tổng tài sản 3,441,729,648 3,411,944,339 3,486,755,762 3,447,925,670
Nợ ngắn hạn 804,099,286 809,209,887 836,176,054 1,050,672,665
Tổng nợ 1,528,890,068 1,545,109,770 1,559,673,247 1,646,149,956
Vốn chủ sở hữu 1,912,839,580 1,866,834,569 1,927,082,515 1,801,775,714
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.