MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC - POS
Công ty CP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biến PTSC (POS) là Công ty thành viên trực thuộc Tổng Công ty PTSC thành lập trên cơ sở tách từ Công ty PTSC Production Servicres, với chức năng chính cung cấp các dịch vụ đấu nối, chạy thử, vận hành và bảo dưỡng cho các công trình dầu khí và công nghiệp khác, nhằm mục đích chuyên môn hóa các lĩnh vực dịch vụ dầu khí, nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
15.8
  -0.4 (-2.47%)
Khối lượng
95,548
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.2
  • Giá trần
    18.6
  • Giá sàn
    13.8
  • Giá mở cửa
    16.2
  • Giá cao nhất
    16.5
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.04
  •        P/E :
    15.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.22
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,432
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    632.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 374,624,843 383,895,448 559,581,814 422,955,116
Giá vốn hàng bán 365,387,641 372,006,815 546,146,793 394,346,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,237,202 11,888,633 13,435,022 28,608,376
Lợi nhuận tài chính 14,713,539 16,808,225 10,077,235 15,207,951
Lợi nhuận khác 2,780,203 10,476,042 -64,508
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,600,569 25,006,198 16,999,943 38,683,980
Lợi nhuận sau thuế 14,867,732 19,992,235 11,085,388 30,793,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,867,732 19,992,235 11,085,388 30,793,982
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,349,578,651 1,332,421,333 1,387,558,383 1,417,782,161
Tổng tài sản 1,468,495,368 1,460,725,990 1,560,130,845 1,585,998,429
Nợ ngắn hạn 689,823,072 661,513,270 745,620,610 739,960,812
Tổng nợ 705,595,556 677,833,943 791,341,243 786,414,844
Vốn chủ sở hữu 762,899,812 782,892,048 768,789,603 4,399,583,585
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.