MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNP

 Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)

Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu - PNP
Công ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu tiền thân là CTCP Cảng Phú Hữu được thành lập trên cơ sở hợp tác giữa Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé, Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, Công ty TNHH Sài Gòn Container, Cõng ty Cổ phần Hàng Hải Phú Hải và Công ty TNHH Dịch vụ Bốc xếp Bình Mỹ.
Cập nhật:
13:44 Thứ 4, 24/04/2024
19.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    19.5
  • Giá trần
    22.4
  • Giá sàn
    16.6
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    10.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.88
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    271
  • KLCP đang niêm yết:
    16,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    313.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,634,424 88,179,035 98,530,402 91,369,389
Giá vốn hàng bán 63,687,174 68,081,658 78,285,893 73,598,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,947,250 20,097,377 20,244,508 17,770,909
Lợi nhuận tài chính -904,126 -1,432,643 -746,188 -1,339,005
Lợi nhuận khác -275,250 -1,883 -117,890 3,603,775
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,757,918 13,319,439 12,242,583 14,770,460
Lợi nhuận sau thuế 11,006,335 10,655,551 9,794,066 11,816,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,006,335 10,655,551 9,794,066 11,816,368
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 148,625,447 140,653,220 155,142,052 185,239,499
Tổng tài sản 360,013,121 342,560,314 349,061,456 353,386,524
Nợ ngắn hạn 105,218,446 67,654,747 69,139,673 67,268,830
Tổng nợ 153,761,706 125,653,348 125,540,700 120,059,246
Vốn chủ sở hữu 206,251,415 216,906,967 223,520,755 233,327,278
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.