MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNP

 Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)

Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu - PNP
Công ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu tiền thân là CTCP Cảng Phú Hữu được thành lập trên cơ sở hợp tác giữa Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé, Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, Công ty TNHH Sài Gòn Container, Cõng ty Cổ phần Hàng Hải Phú Hải và Công ty TNHH Dịch vụ Bốc xếp Bình Mỹ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
19
  -0.5 (-2.56%)
Khối lượng
105
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.5
  • Giá trần
    22.4
  • Giá sàn
    16.6
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    10.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.88
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    440
  • KLCP đang niêm yết:
    16,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    305.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,879,371 83,634,424 88,179,035 98,530,402
Giá vốn hàng bán 58,861,977 63,687,174 68,081,658 78,285,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,017,394 19,947,250 20,097,377 20,244,508
Lợi nhuận tài chính -1,590,437 -904,126 -1,432,643 -746,188
Lợi nhuận khác 15 -275,250 -1,883 -117,890
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,882,883 13,757,918 13,319,439 12,242,583
Lợi nhuận sau thuế 7,906,307 11,006,335 10,655,551 9,794,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,906,307 11,006,335 10,655,551 9,794,066
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 123,597,774 148,625,447 140,653,220 155,142,052
Tổng tài sản 345,072,429 360,013,121 342,560,314 349,061,456
Nợ ngắn hạn 61,356,470 105,218,446 67,654,747 69,139,673
Tổng nợ 119,549,978 153,761,706 125,653,348 125,540,700
Vốn chủ sở hữu 225,522,451 206,251,415 216,906,967 223,520,755
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.