MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGV

 Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)

Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP - EVNGENCO 3 - PGV
Tổng Công ty Phát điện 3 (EVNGENCO 3) được thành lập theo Quyết định số 3025/QĐ-BCT ngày 01/06/2012 của Bộ Công Thương trên cơ sở tổ chức sắp xếp lại Công ty TNHH một thành viên Nhiệt điện Phú Mỹ, các công ty phát điện hạch toán phụ thuộc, các ban quản lý dự án nguồn điện và tiếp nhận quyền đại diện chủ sở hữu vốn Nhà nước tại một số công ty phát điện thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam đang hoạt động theo luật doanh nghiệp. EVNGENCO 3 cổ phần hóa theo Quyết định số 2100/QĐ-TTg ngày 27/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Phương án cổ phần hóa Công ty mẹ - Tổng Công ty Phát điện 3 (trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam). Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP hoạt động từ ngày 1/10/2018 với mã chứng khoán là PGV
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
20.25
  -0.2 (-0.98%)
Khối lượng
17,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.45
  • Giá trần
    21.85
  • Giá sàn
    19.05
  • Giá mở cửa
    20.65
  • Giá cao nhất
    20.65
  • Giá thấp nhất
    19.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    61
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/03/2018
Với Khối lượng (cp):7,149,644
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,123,468,046
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.66%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.5%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.18
  •        P/E :
    17.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.72
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,150
  • KLCP đang niêm yết:
    1,123,468,046
  • KLCP đang lưu hành:
    1,123,468,046
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22,750.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,448,520,675 15,354,032,535 9,134,961,497 9,773,016,712
Giá vốn hàng bán 10,216,994,215 13,629,138,518 8,040,326,905 8,994,945,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,231,526,460 1,724,894,017 1,094,634,592 778,071,142
Lợi nhuận tài chính -335,290,412 -515,369,376 -1,537,352,420 -607,868,624
Lợi nhuận khác -2,133,912 222,803 4,179,262 -2,748,367
Tổng lợi nhuận trước thuế 775,516,871 1,310,691,496 -581,894,976 65,278,340
Lợi nhuận sau thuế 620,883,893 1,103,959,532 -460,518,901 83,130,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 620,141,336 1,088,404,694 -461,847,369 82,054,641
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 19,158,440,446 21,557,259,619 16,456,704,959 16,861,323,404
Tổng tài sản 63,786,315,528 65,053,981,424 59,126,866,144 58,503,052,949
Nợ ngắn hạn 12,117,677,658 13,243,603,289 10,314,131,863 11,143,507,088
Tổng nợ 45,522,686,064 45,894,654,022 42,073,084,332 42,733,484,354
Vốn chủ sở hữu 18,263,629,464 19,159,327,402 17,053,781,812 15,769,568,595
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.