MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PFV

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại PFV

Hủy để sáp nhập với Vincom từ 03/12/2013
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/11/2013
35
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    35
  • Giá trần
    49
  • Giá sàn
    21
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    35
  • Giá thấp nhất
    35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/06/2010
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,100.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2012 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2009 Quý 1- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   1,691,395,508 104,471,032 128,169,025
Giá vốn hàng bán   455,204,869 33,014,428 15,379,429
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV   1,236,190,639 71,456,604 112,789,596
Lợi nhuận tài chính   -28,093,106 7,676,146 330,810,981
Lợi nhuận khác   2,691,371 2,930,948 1,380,646
Tổng lợi nhuận trước thuế   1,201,980,290 67,066,803 434,043,016
Lợi nhuận sau thuế   991,446,005 36,902,299 326,905,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   991,446,005 36,902,299 326,905,109
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   1,259,081,941 728,447,618 900,288,103
Tổng tài sản   2,651,180,447 1,703,706,121 1,652,857,497
Nợ ngắn hạn   1,511,844,856 387,782,042 545,857,375
Tổng nợ   1,974,532,668 1,070,156,044 690,539,977
Vốn chủ sở hữu   676,647,778 633,550,077 962,317,520
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.