MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PFL

 Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)

CTCP Dầu khí Đông Đô - PETROCONS - PFL
Công ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam, được thành lập trong quá trình hình thành và phát triển mô hình Tổng Công ty tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; hoạt động tư vấn quản lý; bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.4
  -0.1 (-4%)
Khối lượng
267,401
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.5
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.2
  • Giá mở cửa
    2.4
  • Giá cao nhất
    2.4
  • Giá thấp nhất
    2.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/11/2010
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -38.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.44
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    249,492
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    120.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,613,248 2,587,175 7,765,870 1,920,342
Giá vốn hàng bán 7,223,178 3,044,904 7,493,885 3,422,947
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 390,070 -457,729 271,985 -1,502,605
Lợi nhuận tài chính 1,103,473 1,107,866 1,395,128 772,500
Lợi nhuận khác -1,480 56,988 -3,873 288,124
Tổng lợi nhuận trước thuế -494,764 -1,970,779 -618,036 -2,211,612
Lợi nhuận sau thuế -494,764 -1,970,779 -618,036 -2,211,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -494,764 -1,970,779 -618,036 -2,211,612
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 231,896,247 229,058,790 227,666,034 224,043,522
Tổng tài sản 315,999,510 316,024,708 314,005,087 309,913,821
Nợ ngắn hạn 89,262,627 91,258,604 89,977,086 88,097,432
Tổng nợ 89,262,627 91,258,604 89,977,086 88,097,432
Vốn chủ sở hữu 226,736,883 224,766,104 224,028,001 221,816,389
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.