MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PEQ

 Công ty cổ phần Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thiết bị Xăng dầu Petrolimex - PEQ>
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex tiền thân là Chi cục Vật tư I, được thành lập ngày 28/12/1968. Công ty chính thức hoạt dộng dưới hình thức CTCP từ ngày 17/01/2002. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh XNK các loại vật tư, thiết bị dầu khí, xăng dầu; sản xuất, sửa chữa, lắp đặt các loại vật tư; đóng mới sửa chữa cải tạo các loại xe vận chuyển xăng dầu...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
38
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38
  • Giá trần
    43.7
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,424,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.4%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    4,965,514
  • KLCP đang lưu hành:
    4,965,514
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    188.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.