MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PEC

 Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực - PEC
Công ty cổ phần Cơ khí Điện lực (PEC) là thành viên của Tập đoàn Điện lực Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 111/QĐ-BCN ngày 13/10/2004 của Bộ Công nghiệp (nay là Bộ Công thương) trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước (Nhà máy Cơ khí Yên Viên) thành Công ty cổ phần Cơ khí Điện lực. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các cấu kiện kim loại; rèn, dập, ép kim loại; đúc sắt thép;...
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 18.5.2023do báo cáo tài chính hợp nhất có ý kiến kiểm toán ngoại trừ 03 năm liên tiếp
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,430,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/10/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 30/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/01/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 28/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    3,115,409
  • KLCP đang lưu hành:
    3,115,409
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.81
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 170,826,080 114,450,098 27,320,200 7,251,181
Giá vốn hàng bán 154,996,426 105,692,253 24,738,030 27,739,490
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,829,654 8,757,845 2,582,170 -20,787,771
Lợi nhuận tài chính -15,578,267 -7,895,064 -2,925,232 -20,409,159
Lợi nhuận khác 1,261,283 -7,489 3,770,797 3,412,610
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,376,082 -5,995,514 -246,851 -48,394,774
Lợi nhuận sau thuế 1,068,299 -5,995,514 -246,851 -48,394,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,068,299 -5,995,514 -246,851 -48,394,774
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 209,939,754 209,933,752 170,911,437 103,688,278
Tổng tài sản 247,912,428 247,592,413 207,747,536 106,854,045
Nợ ngắn hạn 168,745,877 173,255,124 138,425,227 88,093,341
Tổng nợ 183,230,654 188,906,152 149,308,126 96,809,408
Vốn chủ sở hữu 64,681,774 58,686,261 58,439,410 10,044,637
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.