MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCF

 Công ty cổ phần Cà Phê Petec (UpCOM)

Công ty cổ phần Cà Phê Petec - PETEC COFFEE - PCF
Công ty cổ phần Cà phê Petec là công ty được thành lập từ một ngành hàng kinh doanh của Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư ( PETEC). Tới nay, Công ty đã trải qua quá trình phát triển lâu dài, ổn định qua hơn 10 nă với uy tín cao trên thị trường.
Vào diện cảnh báo do kiểm toán đưa ra ý kiến ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.2
  0.1 (2.44%)
Khối lượng
2,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.1
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/E :
    23.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.07
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,312
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 287,922,453 284,536,252 229,100,986 203,933,471
Giá vốn hàng bán 282,114,625 278,419,710 222,086,401 195,579,601
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,807,828 6,116,542 7,014,585 8,353,870
Lợi nhuận tài chính -137,941 -720,034 -1,849,572 -241,007
Lợi nhuận khác 281,904 1,364,492 426,644 85,825
Tổng lợi nhuận trước thuế 307,736 74,092 -2,183,966 207,483
Lợi nhuận sau thuế 307,736 74,092 -2,183,966 207,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 307,736 74,092 -2,183,966 207,483
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,494,110 38,541,352 44,847,136 19,802,153
Tổng tài sản 36,204,812 55,534,698 60,135,899 34,872,279
Nợ ngắn hạn 13,071,537 32,335,331 39,120,498 11,349,395
Tổng nợ 13,079,537 32,335,331 39,120,498 13,649,395
Vốn chủ sở hữu 23,125,276 23,199,367 21,015,401 21,222,884
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.