MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBK

 Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Bắc Kạn

Logo Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Bắc Kạn  - PBK>
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Bắc Kạn được thành lập ngày 16/12/2009. Công ty đã được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Kạn cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4700191357 ngày 16/12/2009 với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng.Mục tiêu của Công ty: thực hiện đầu tư Dự án thuỷ điện Thác Giềng tại Xã Xuất Hóa – Thị Xã Bắc Kạn – Tỉnh Bắc Kạn và các dự án khác trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 14/12/2020
0
  -10.9 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    6.6
  • Giá mở cửa
    10.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:19/11/2017
Với Khối lượng (cp):8,642,300
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,642,300
  • KLCP đang lưu hành:
    8,641,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2019 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 18,235,827 18,014,247 20,392,811 20,669,032
Giá vốn hàng bán 12,946,037 12,497,974 15,303,522 14,269,915
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 5,289,790 5,516,272 5,089,290 6,399,117
Lợi nhuận tài chính -1,793,047 -1,513,975 -1,036,015 -522,960
Lợi nhuận khác 252,783 6,371
Tổng lợi nhuận trước thuế 169,947 423,972 803,461 1,796,853
Lợi nhuận sau thuế 169,947 423,972 803,461 1,792,399
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 169,947 423,972 803,461 1,792,399
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,333,808 15,318,531 17,996,663 10,595,658
Tổng tài sản 101,938,814 99,710,168 95,499,744 83,170,918
Nợ ngắn hạn 11,705,888 12,830,884 12,742,934 6,010,610
Tổng nợ 28,946,660 25,145,721 20,131,835 6,010,610
Vốn chủ sở hữu 72,992,154 74,564,447 75,367,908 77,160,307
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.