MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PBC

 CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco - PBC
Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm trung ương 1 trực thuộc Tổng công ty Dược Việt Nam đươc hình thành từ trước năm 1954 là tổ chức sản xuất dược ở chiến khu Việt Bắc sản xuất thuốc phục vụ cuộc kháng chiến chống Pháp của dân tộc. Sau ngày hoà bình lập lại Công ty được chuyển về Hà Nội tại trụ sở hiện nay của Công ty.
Cập nhật:
11:45 Thứ 5, 25/04/2024
6.5
  0 (0%)
Khối lượng
5,107
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 22/09/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    15.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.07
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,560
  • KLCP đang niêm yết:
    113,299,902
  • KLCP đang lưu hành:
    113,299,902
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    736.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 298,126,293 312,279,366 371,878,903 358,871,095
Giá vốn hàng bán 238,366,833 250,385,828 311,918,754 308,574,364
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,730,373 61,893,538 59,960,149 49,202,918
Lợi nhuận tài chính -7,019,495 -14,937,140 -13,502,138 -13,136,696
Lợi nhuận khác -1,025,300 -145,272 -46,349 -219,561
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,763,585 16,942,863 15,601,501 5,019,644
Lợi nhuận sau thuế 23,763,585 8,605,456 15,601,501 676,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,768,092 8,605,461 15,601,555 676,738
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,064,833,136 1,173,624,633 1,051,469,475 933,924,874
Tổng tài sản 3,250,769,181 3,217,790,221 3,263,091,800 3,184,281,642
Nợ ngắn hạn 905,715,713 904,695,472 929,781,422 927,247,695
Tổng nợ 2,018,317,620 1,976,733,204 2,001,849,154 1,922,362,256
Vốn chủ sở hữu 1,232,451,561 1,241,057,017 1,261,242,647 1,261,919,386
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.