MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAT

 Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)

Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam - VAPAC - PAT
CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam được thành lập năm 2014, là công ty chuyên sản xuất phốt pho vàng với công suất 20.000 tấn/năm tại Khu công nghiệp Tằng Loòng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam chuyên khai thác và cung cấp hầu hết quặng apatit tại Việt Nam đóng góp 70% cổ phần nên CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định. Cùng với trang thiết bị, phương pháp sản xuất chuyên nghiệp, CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam kỳ vọng sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá thành lợp lý nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
90
  -3.4 (-3.64%)
Khối lượng
42,111
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    93.4
  • Giá trần
    107.4
  • Giá sàn
    79.4
  • Giá mở cửa
    93.5
  • Giá cao nhất
    93.5
  • Giá thấp nhất
    90
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.20 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 168.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 90%
- 07/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 106.55%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.34
  •        P/E :
    9.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.80
  •        P/B:
    4.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,862
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,250.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,256,423,656 1,594,599,567 3,149,890,476 1,710,610,590
Giá vốn hàng bán 1,085,407,679 1,253,527,746 2,012,218,283 1,344,396,287
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 171,015,977 341,071,821 1,137,672,193 366,214,302
Lợi nhuận tài chính -16,916,947 2,142,896 40,699,246 34,954,047
Lợi nhuận khác -5,283,813 -2,994,376
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,485,322 256,386,920 1,014,137,678 300,756,638
Lợi nhuận sau thuế 84,485,322 256,386,920 963,253,159 285,591,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 84,485,322 256,386,920 963,253,159 285,591,665
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 392,514,161 582,123,149 787,896,544 847,418,472
Tổng tài sản 855,401,502 1,005,745,889 1,194,499,825 1,204,783,054
Nợ ngắn hạn 536,126,515 484,635,945 413,967,921 684,776,603
Tổng nợ 536,126,515 484,635,945 413,967,921 684,776,603
Vốn chủ sở hữu 319,274,987 521,109,944 780,531,904 520,006,450
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.