MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAT

 Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)

Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam - VAPAC - PAT
CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam được thành lập năm 2014, là công ty chuyên sản xuất phốt pho vàng với công suất 20.000 tấn/năm tại Khu công nghiệp Tằng Loòng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam chuyên khai thác và cung cấp hầu hết quặng apatit tại Việt Nam đóng góp 70% cổ phần nên CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định. Cùng với trang thiết bị, phương pháp sản xuất chuyên nghiệp, CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam kỳ vọng sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá thành lợp lý nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
92.3
  2 (2.21%)
Khối lượng
25,526
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    90.3
  • Giá trần
    103.8
  • Giá sàn
    76.8
  • Giá mở cửa
    91
  • Giá cao nhất
    92.5
  • Giá thấp nhất
    91
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.20 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 168.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 90%
- 07/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 106.55%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.34
  •        P/E :
    9.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.80
  •        P/B:
    4.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,873
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,307.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 452,085,749 462,043,504 362,907,310 438,087,409
Giá vốn hàng bán 354,688,762 353,526,959 295,494,509 354,142,194
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 97,396,988 108,516,545 67,412,801 83,945,215
Lợi nhuận tài chính 6,757,345 9,526,915 7,761,690 7,241,089
Lợi nhuận khác -738,125 738,125
Tổng lợi nhuận trước thuế 81,276,802 87,978,831 54,953,234 64,052,554
Lợi nhuận sau thuế 77,217,315 83,542,804 52,138,405 60,829,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 77,217,315 83,542,804 52,138,405 60,829,517
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 591,760,606 765,376,257 847,418,472 607,004,596
Tổng tài sản 975,124,158 1,131,618,684 1,204,783,054 951,241,463
Nợ ngắn hạn 365,798,917 438,750,639 684,776,603 411,632,597
Tổng nợ 365,798,917 438,750,639 684,776,603 411,632,597
Vốn chủ sở hữu 609,325,241 692,868,045 520,006,450 539,608,866
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.