Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,932,056
|
3,398,251
|
25,514,462
|
55,812,403
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,075,127
|
-601,667
|
5,491,164
|
21,019,254
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-1,075,127
|
-601,667
|
5,491,164
|
21,019,254
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,075,127
|
-601,667
|
5,491,164
|
21,019,254
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,794,893
|
213,446,544
|
221,016,854
|
238,930,483
|
|