MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

OLC

 Công ty cổ phần Xây dựng, Dịch vụ và Hợp tác lao động

Logo Công ty cổ phần Xây dựng, Dịch vụ và Hợp tác lao động - OLC>
Công ty cổ phần Xây dựng, Dịch vụ và Hợp tác lao động (OLECO) được chuyển đổi từ DNNN theo Quyết định 4474/QĐ-TCCB-BNN ngày 9/12/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo giấy chứng nhận ĐKKD cấp ngày 30/10/2006. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng, xuất khẩu lao động, đào tạo nghề và ngoại ngữ cho lao động xuất khẩu, du lịch lữ hành,...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 01/01/0001
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       62,445,813
Giá vốn hàng bán       58,868,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       3,577,032
Lợi nhuận tài chính       745,194
Lợi nhuận khác       2,240,064
Tổng lợi nhuận trước thuế       301,224
Lợi nhuận sau thuế       266,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       266,772
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       85,974,311
Tổng tài sản       121,363,275
Nợ ngắn hạn       63,428,987
Tổng nợ       100,371,260
Vốn chủ sở hữu       20,992,015
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.