Thông tin giao dịch
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Dầu Việt Nam (PV OIL) là đơn vị thành viên trực thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 1250/QĐ-DKVN ngày 06/06/2008 của Hội đồng Quản trị Tập đoàn Dầu khí Việt Nam trên cơ sở hợp nhất Tổng công ty Thương mại dầu khí (Petechim), Công ty Chế biến và Kinh doanh sản phẩm dầu (PDC).
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 17/08/2022
13.1
-0.1 (-0.76%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.2
-
Giá trần
15.1
-
Giá sàn
11.3
-
Giá mở cửa
13.3
-
Giá cao nhất
13.3
-
Giá thấp nhất
12.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-7,400
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.1 (Tỷ)
-
Room còn lại
3.25
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
200,445,036
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
13,424,583,072
|
12,615,719,526
|
20,039,226,584
|
23,289,504,090
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,593,332,246
|
12,039,137,706
|
19,028,455,839
|
22,244,857,203
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
827,506,778
|
573,048,949
|
1,006,845,972
|
1,043,303,627
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
53,749,638
|
50,264,056
|
55,309,952
|
70,774,320
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,412,105
|
16,463,773
|
3,363,012
|
-11,103
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
327,008,280
|
80,441,806
|
317,938,756
|
353,048,547
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
271,971,550
|
56,570,116
|
254,339,076
|
282,903,726
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
217,749,381
|
43,037,054
|
201,713,921
|
218,627,782
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
19,360,512,425
|
20,281,389,250
|
21,263,975,322
|
30,398,338,697
|
|
Tổng tài sản
|
25,057,280,188
|
25,907,380,574
|
26,906,331,898
|
35,964,775,672
|
|
Nợ ngắn hạn
|
13,806,125,958
|
14,595,766,406
|
15,448,334,066
|
24,248,719,218
|
|
Tổng nợ
|
14,071,454,664
|
14,843,347,313
|
15,720,458,747
|
24,502,088,788
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
10,985,825,524
|
11,064,033,261
|
11,185,873,151
|
11,462,686,884
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
PVOIL Lào
|
8,353,498 |
8,353,498 |
100% |
|
Đơn vị: USD |
PVOIL Trà Vinh
|
22.67 |
21.82 |
96.27% |
|
|
PVOIL Bạc Liêu
|
21.55 |
20.71 |
96.09% |
|
|
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
|
2,600 |
2,464.28 |
94.78% |
|
|
Petro Mekong
|
514 |
459.36 |
89.37% |
|
|
PVOIL Hà Giang
|
11.29 |
9.07 |
80.37% |
|
|
PVOIL Cái Lân
|
100 |
80.19 |
80.19% |
|
|
PVOIL Bình Thuận
|
57 |
45.42 |
79.68% |
|
|
PVOIL Tây Ninh
|
130 |
102.21 |
78.62% |
|
|
PVOIL TT Huế
|
80 |
59.74 |
74.67% |
|
|
PVOIL Hải Phòng
|
75 |
54 |
72% |
|
|
PVOIL Phú Thọ
|
50 |
35.84 |
71.68% |
|
|
PVOIL Miền Trung
|
140 |
100 |
71.43% |
|
|
PVOIL Hà Nội
|
250 |
178.38 |
71.35% |
|
|
PVOIL Trans
|
50 |
35.5 |
71% |
|
|
PVOIL Thái Bình
|
109 |
74.12 |
68% |
|
|
PVOIL Phú Mỹ
|
500 |
338 |
67.6% |
|
|
PVOIL Phú Yên
|
82.4 |
55.32 |
67.13% |
|
|
PVOIL Sài Gòn
|
200 |
132.36 |
66.18% |
|
|
Thái Bình PSC
|
21 |
13.6 |
64.78% |
|
|
PVOIL LUBE
|
89 |
55.78 |
62.67% |
|
|
PVOIL Vũng Tàu
|
120 |
68.62 |
57.18% |
|
|
PVOIL Thanh Hóa
|
97.2 |
55.27 |
56.86% |
|
|
PVOIL Nam Định
|
66.6 |
37.8 |
56.75% |
|
|
PVOIL Vũng Áng
|
100 |
56.5 |
56.5% |
|
|
Công ty Cổ phần Thương mại - Xuất nhập khẩu Thủ Đức
|
124 |
63.26 |
51.01% |
|
|
PVOIL Singapore
|
5,000 |
2,550 |
51% |
|
Đơn vị: Nghìn USD |
PVOIL Campuchia
|
10 |
5.1 |
51% |
|
Đơn vị: Triệu USD |
PVOIL Ninh Bình
|
20.69 |
4.19 |
20.26% |
|
|
|
|
|
CTCP Điều Phú Yên
|
48.6 |
23.23 |
47.79% |
|
|
CTCP Thương mại Thạch Hãn
|
3.3 |
1.49 |
45% |
|
|
CTCP Vật tư Xăng dầu Comeco
|
141.2 |
63.24 |
44.79% |
|
|
CTCP Hóa dầu và Nhiên liệu sinh học Dầu khí
|
696.8 |
277.05 |
39.76% |
|
|
CTCP Hóa dầu và Nhiên liệu sinh học dầu khí miền Trung (PCB)
|
982 |
336.63 |
34.28% |
|
|
CTCP Dầu khí Dương Đông Kiên Giang
|
46 |
15.62 |
33.96% |
|
|
Công ty TNHH Nhiên liệu sinh học Phương Đông
|
636.5 |
191.01 |
30.01% |
|
|
CTCP Thương mại Dầu khí Petechim
|
200 |
58 |
29% |
|
|
Công ty TNHH Kho ngầm Xăng dầu Dầu khí Việt Nam
|
95.47 |
20.95 |
21.94% |
|
|
Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau
|
181.56 |
29.36 |
16.17% |
|
|
Công ty Liên doanh Hóa chất LG Vina
|
3,800 |
570 |
15% |
|
Đơn vị: Nghìn USD |
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.