Thông tin giao dịch
NTW
Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch tiền thân là Xí nghiệp Nước Nhơn Trạch, được thành lập năm 1997, là đơn vị trực thuộc của Công ty TNHH Một Thành viên Xây dựng Cấp nước Đồng Nai. Năm 2012, cổ phiếu của Công ty chính thức được giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp; phân phối nước sạch; xây dựng đường ống cấp thoát nước, trạm bơm...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
18.4
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.4
-
Giá trần
21.1
-
Giá sàn
15.7
-
Giá mở cửa
18.4
-
Giá cao nhất
18.4
-
Giá thấp nhất
18.4
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
0.20
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/04/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
162,294,435
|
163,894,369
|
160,358,815
|
162,139,448
|
|
Giá vốn hàng bán
|
133,950,714
|
141,901,740
|
135,160,189
|
136,600,509
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,343,721
|
21,992,628
|
25,198,626
|
25,538,939
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,570,879
|
3,533,252
|
2,951,088
|
1,968,338
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,391,037
|
3,613,710
|
240,193
|
3,543,897
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,172,788
|
14,777,576
|
13,290,726
|
16,850,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,068,630
|
12,466,882
|
12,132,799
|
15,265,433
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,068,630
|
12,466,882
|
12,132,799
|
15,265,433
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
104,731,480
|
93,593,992
|
69,841,888
|
83,725,146
|
|
Tổng tài sản
|
194,680,668
|
195,127,006
|
192,811,819
|
212,015,221
|
|
Nợ ngắn hạn
|
16,806,584
|
20,827,971
|
22,213,329
|
39,001,538
|
|
Tổng nợ
|
16,806,584
|
20,827,971
|
22,213,329
|
39,001,538
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
177,874,085
|
174,299,035
|
170,598,491
|
173,013,684
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.