MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTB

 Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (HOSE)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 - NTB
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (Công ty 584) tiền thân là doanh nghiệp nhà nước, trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông 5 (CIENCO 5) được thành lập năm 1999. Công ty chính thức chuyển sang hình thức CTCP từ ngày 16/05/2007. Ngành nghề kinh doanh: Đầu tư theo phương thức hợp đồng Xây dựng-Kinh doanh- Chuyển giao (BOT) trong nước công trình giao thông; xây dựng dân dụng...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.4
  • Giá trần
    0.5
  • Giá sàn
    0.3
  • Giá mở cửa
    0.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:17/05/2010
Với Khối lượng (cp):36,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):37.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/07/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,779,577
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -0.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    39,779,577
  • KLCP đang lưu hành:
    39,779,577
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.91
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV -2,815,781
Giá vốn hàng bán -2,815,781
Lợi nhuận tài chính -36,493,769 -36,855,770 -38,886,857 -51,177,185
Lợi nhuận khác 354,889 -84,613 -2,358,131 -391,330,857
Tổng lợi nhuận trước thuế -36,926,241 -37,925,844 -41,929,356 -446,348,114
Lợi nhuận sau thuế -36,926,241 -37,925,844 -41,929,356 -446,348,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -36,926,241 -37,925,844 -41,929,356 -446,348,114
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 730,435,576 732,461,045 732,595,229 743,482,259
Tổng tài sản 1,918,948,760 1,918,885,986 1,913,936,955 1,484,278,925
Nợ ngắn hạn 3,225,318,366 3,263,181,436 3,300,161,760 3,339,495,572
Tổng nợ 3,248,580,636 3,286,443,706 3,323,424,031 3,340,114,116
Vốn chủ sở hữu -1,329,631,877 -1,367,557,720 -1,409,487,076 -1,855,835,191
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.