MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NS2

 Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội - NS2>
Công ty kinh doanh nước sạch số 2 Hà Nội được thành lập trên cơ sở tách Xí nghiệp kinh doanh nước sạch Gia Lâm thuộc Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội và tiếp nhận Dự án cấp nước Gia Lâm thuộc nguồn vốn ODA của Chính phủ Nhật Bản tài trợ, với nhiệm vụ chính là khai thác sản xuất nước sạch đáp ứng nhu cầu dùng nước của các cơ quan, đơn vị và nhân dân trên địa bàn phía bắc Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
7.3
  -0.7 (-8.75%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    7.3
  • Giá cao nhất
    7.3
  • Giá thấp nhất
    7.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 56,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.24%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.46%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.17%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.14%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.065%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    82.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.26
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,431
  • KLCP đang niêm yết:
    56,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    56,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    414.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 129,917,782 152,113,404 164,406,219 156,691,615
Giá vốn hàng bán 74,780,538 78,156,501 104,861,206 73,512,132
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,137,244 73,956,903 59,545,013 83,179,483
Lợi nhuận tài chính -3,162,960 -5,205,202 -3,671,650 -6,776,100
Lợi nhuận khác 23,567 -5,160 23,248,323
Tổng lợi nhuận trước thuế 49,631 6,235,951 12,454,111 9,539,457
Lợi nhuận sau thuế 39,705 4,966,316 9,958,497 7,628,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,705 4,966,316 9,958,497 7,628,371
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 206,852,815 234,898,259 234,207,017 200,172,168
Tổng tài sản 1,299,220,120 1,332,428,747 1,437,338,414 1,374,537,228
Nợ ngắn hạn 164,173,485 176,145,161 204,538,834 139,973,544
Tổng nợ 730,851,829 759,096,998 854,050,648 783,623,950
Vốn chủ sở hữu 568,368,291 573,331,749 583,287,765 590,913,279
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.