Doanh thu bán hàng và CCDV
|
931,597
|
778,880
|
887,502
|
1,681,818
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
292,445
|
-116,294
|
32,711
|
871,592
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
542,870
|
444,334
|
413,658
|
816,047
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
374,288
|
355,467
|
330,927
|
624,880
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,712,102
|
18,739,258
|
19,678,159
|
19,292,523
|
|