MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NMK

 Công ty cổ phần Xây dựng Công trình 510

Logo Công ty cổ phần Xây dựng Công trình 510 - NMK>
Công ty Cổ phần xây dựng Công trình 510 là một doanh nghiệp được thành lập dưới hình thức chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước Công ty Công trình giao thông 510 từ năm 2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; điều hành du lịch; kinh doanh bất động sản; xây dựng nhà các loại...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 19/07/2021
7.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    7.9
  • Giá trần
    9
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    7.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/03/2015
Với Khối lượng (cp):1,935,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/07/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,431
  • KLCP đang niêm yết:
    2,700,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.33
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 159,159,530 234,358,862 245,040,374 291,485,815
Giá vốn hàng bán 147,277,326 211,283,503 219,956,022 259,843,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,882,204 23,075,360 25,084,352 31,642,245
Lợi nhuận tài chính -6,009,994 -6,437,905 -8,136,539 -5,390,761
Lợi nhuận khác 7,011,622 3,847,171 2,302,506 -194,729
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,533,228 5,718,761 3,616,751 5,262,438
Lợi nhuận sau thuế 3,228,416 4,214,818 2,881,139 4,065,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,228,416 4,214,818 2,881,139 4,065,521
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 198,133,325 238,471,976 254,709,813 228,882,130
Tổng tài sản 218,794,382 263,784,689 281,429,680 256,658,404
Nợ ngắn hạn 175,345,436 217,398,200 231,489,740 208,853,422
Tổng nợ 177,654,466 220,502,796 238,928,130 212,539,447
Vốn chủ sở hữu 41,139,916 43,281,893 42,501,550 44,118,957
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.