MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHP

 Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP
Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP thành lập vào ngày 11 tháng 10 năm 2013 với vốn điều lệ là 25 tỷ đồng, được góp vốn bởi 04 cổ đông sáng lập với ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất bao bì PP các loại, kinh doanh hạt nhựa nhập khẩu PP, PE, in và các sản phẩm liên quan đến in...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.5
  0.1 (25%)
Khối lượng
2,039,894
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.4
  • Giá trần
    0.5
  • Giá sàn
    0.3
  • Giá mở cửa
    0.4
  • Giá cao nhất
    0.5
  • Giá thấp nhất
    0.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:11/03/2015
Với Khối lượng (cp):12,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.6
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.89%
- 27/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 57.29%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.5%
- 08/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.95
  •        P/E :
    -0.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.07
  •        P/B:
    0.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,800
  • KLCP đang niêm yết:
    27,576,490
  • KLCP đang lưu hành:
    27,576,490
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính -3,232,918 -3,170,339 -1,506,602 -15,422,529
Lợi nhuận khác 105,605 -731,835 -602,922 -806,891
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,519,122 -4,127,510 -2,274,021 -16,396,662
Lợi nhuận sau thuế -3,519,122 -4,127,510 -2,274,021 -16,396,662
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,519,122 -4,127,510 -2,274,021 -16,396,662
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 96,082,231 97,003,272 83,074,619 83,136,250
Tổng tài sản 309,593,405 307,432,777 294,067,062 279,299,689
Nợ ngắn hạn 109,095,425 111,062,306 106,156,659 107,785,948
Tổng nợ 113,261,726 115,228,607 110,322,960 111,952,250
Vốn chủ sở hữu 196,331,679 192,204,170 183,744,102 167,347,439
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.