Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
62,854,465
|
57,222,119
|
60,892,493
|
68,574,799
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
32,097,997
|
18,605,112
|
20,888,370
|
24,717,737
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,995,110
|
7,466,451
|
8,335,979
|
8,091,772
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,598,000
|
6,688,572
|
7,488,716
|
7,045,918
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,339,490
|
85,834,958
|
110,424,731
|
110,001,083
|
|