MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCS

 Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài (UpCOM)

CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài - NCS
Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ Xí nghiệp sản xuất chế biến suất ăn Nội Bài theo quyết định ngày 15/04/2004 của Bộ giao thông vận tải. Năm 2010, Công ty thực hiện đăng ký chứng khoán tại trung tâm lưu ký chứng khoán VN. Ngành nghề kinh doanh: chế biến suất ăn phục vụ hàng khách của các hãng hàng không, các chuyến bay chuyên cơ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
22.9
  0.5 (2.23%)
Khối lượng
3,044
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.4
  • Giá trần
    25.7
  • Giá sàn
    19.1
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    22.9
  • Giá thấp nhất
    22.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,999,975
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.03
  •        P/E :
    22.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.12
  •        P/B:
    3.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,378
  • KLCP đang niêm yết:
    17,949,098
  • KLCP đang lưu hành:
    17,948,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    411.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 149,180,857 141,245,152 172,306,241 171,278,543
Giá vốn hàng bán 120,411,653 114,545,259 137,718,939 139,277,181
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,136,282 22,066,417 25,974,412 27,638,675
Lợi nhuận tài chính -6,640,603 -5,423,804 -5,032,522 -3,725,203
Lợi nhuận khác 50,060 151,163 5,769 23,994
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,540,242 7,940,366 11,608,636 16,096,927
Lợi nhuận sau thuế 10,540,242 7,940,366 11,608,636 16,096,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,540,242 7,940,366 11,608,636 16,096,927
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 168,182,822 170,895,550 183,782,324 132,126,154
Tổng tài sản 522,641,625 518,349,323 522,023,254 463,086,439
Nợ ngắn hạn 241,347,922 249,063,800 241,194,065 186,482,185
Tổng nợ 430,559,955 418,075,832 410,206,097 335,294,217
Vốn chủ sở hữu 92,081,670 100,273,491 111,817,156 127,792,222
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.