MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
NAB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Á

Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 08/06/2023
13
  -0.2 (-1.52%)
Khối lượng
1,265,082
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    15.1
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.4
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    18,400
  • GT Mua
    0.24 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 389,005,328
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18.7364%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10.2075%
- 17/02/2022: Phát hành riêng lẻ 143,000,000
- 02/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12.487
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.10
  •        P/E :
    6.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.94
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    446,834
  • KLCP đang niêm yết:
    846,434,661
  • KLCP đang lưu hành:
    846,434,661
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,003.65
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
CƠ CẤU SỞ HỮU
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Công ty TNHH Rồng Thái Bình Dương
7.33%
2.59%
2.22%
Cổ đông khác
87.87%
CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH
Tổng tài sản 177,578 tỷ (Q4 - 2022)
Dư nợ cho vay 118,294 tỷ (Q4 - 2022)
Huy động vốn 124,993 tỷ (Q4 - 2022)
Vốn điều lệ 8,464 tỷ (Q4 - 2022)
Thu nhập lãi ròng 1,405 tỷ (Q4 - 2022)
Lợi nhuận sau thuế 283 tỷ (Q4 - 2022)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA NAB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ
CƠ CẤU NỢ
Chỉ tiêu
Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023
Nợ đủ tiêu chuẩn 109,295,362,000 109,569,336,000 114,575,338,000 122,797,520,000
Nợ cần chú ý 1,084,448,000 1,818,228,000 3,351,764,000 2,752,271,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 101,911,000 128,643,000 159,761,000 632,834,000
Nợ nghi ngờ 298,804,000 933,780,000 131,749,000 227,214,000
Nợ có khả năng mất vốn 1,116,583,000 1,247,162,000 1,319,728,000 1,720,530,000
TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.