MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTV

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (UpCOM)

Công ty CP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu - MTV
Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (tiền thân là Công ty Công trình Đô thị Vũng Tàu) được thành lập tháng 10 năm 1980 do Ủy ban Đặc khu Vũng Tàu – Côn Đảo ký quyết định thành lập. Đến năm 1999 công ty chuyển sang doanh nghiệp nhà nước hoạt động công ích do Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu ký quyết định thành lập số: 287/QĐ-UB ngày 7/6/1999 và trực thuộc Ủy ban Nhân dân thành phố Vũng Tàu. Đến ngày 4/5/2010 Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt chuyển Công ty Công trình Đô thị thành phố Vũng Tàu thành Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
15.6
  0 (0%)
Khối lượng
2
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.6
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    15.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 15/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    442
  • KLCP đang niêm yết:
    5,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84.24
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,479,568 107,326,517 106,677,724 117,079,833
Giá vốn hàng bán 84,062,903 82,771,741 85,161,114 94,569,524
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,416,665 24,554,776 21,516,611 22,510,309
Lợi nhuận tài chính 1,446,721 974,609 1,597,098 2,133,924
Lợi nhuận khác 11,792 -936,761 -803,754 5,571
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,348,711 13,455,042 11,031,427 12,535,833
Lợi nhuận sau thuế 8,202,824 11,347,237 8,547,859 9,870,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,202,824 11,347,237 8,547,859 9,870,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 65,666,013 72,383,601 76,074,569 82,664,657
Tổng tài sản 105,257,257 114,414,075 113,747,650 118,299,446
Nợ ngắn hạn 10,142,929 14,801,102 16,374,425 19,603,768
Tổng nợ 10,142,929 14,801,102 16,374,425 19,603,768
Vốn chủ sở hữu 95,114,328 99,612,973 97,373,224 98,695,677
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.