Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình (UpCOM)
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
3.6
-0.6 (-14.29%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
Giá tham chiếu
4.2
Giá trần
4.8
Giá sàn
3.6
Giá mở cửa
3.6
Giá cao nhất
3.6
Giá thấp nhất
3.6
GD ròng NĐTNN
0
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
Room NN còn lại
0 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,278,259
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
30/05/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
-
09/07/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.27
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.27
P/E :
13.11
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
10
KLCP đang niêm yết:
n/a
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
MTB: 30.5.2022, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (150đ/cp)
(26/05/2022 14:51)
MTB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022
(19/05/2022 09:09)
MTB: Đính chính Thông báo về ngày ĐKCC thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền
(19/05/2022 09:05)
MTB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền
(16/05/2022 09:27)
MTB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(21/04/2022 13:53)
MTB: 15.4.2022, ngày GDKHQ Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2022
(07/04/2022 15:51)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
88,153,283
Giá vốn hàng bán
80,427,868
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
7,725,414
Lợi nhuận tài chính
834,903
Lợi nhuận khác
18,127
Tổng lợi nhuận trước thuế
2,005,022
Lợi nhuận sau thuế
1,724,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
1,724,319
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
31,192,205
Tổng tài sản
79,134,813
Nợ ngắn hạn
14,582,832
Tổng nợ
14,582,832
Vốn chủ sở hữu
64,551,981
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
24/06
3.6
-0.60 (-14.29%)
100
360
23/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
22/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
21/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
20/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
17/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
10,800
16/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
15/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
14/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
13/06
4.2
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
82.12 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.71 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1.47 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
1 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2022
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Dịch vụ / Vệ sinh môi trường
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
12.70
(+1.60%)
0.6
20.9
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.2
8.5
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
13.30
(+0.00%)
-0.2
-54.6
BCB
Upcom
0.40
(+0.00%)
4.2
0.1
BCV
Upcom
21.50
(+0.00%)
-1.0
-20.6
BDG
Upcom
56.70
(+0.00%)
7.4
7.6
BEL
Upcom
13.00
(+0.00%)
0.9
14.8
BHA
Upcom
12.50
(+3.31%)
0.9
13.7
BIO
Upcom
29.90
(+0.00%)
0.6
50.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
>
Trang 1/15
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AMD
HSX
0.1
3.0
26.3
878.0
CII
HSX
0.3
16.9
66.3
4,490.9
CRC
HSX
0.4
6.8
15.2
143.3
CTF
HSX
0.2
25.4
106.3
1,393.5
DBT
HSX
0.2
11.8
48.0
225.9
DAG
HSX
0.2
5.3
27.0
348.4
ELC
HSX
0.5
16.0
33.9
771.9
EMC
HSX
0.2
21.9
119.5
287.6
EVG
HSX
0.2
6.2
36.0
1,307.3
FCM
HSX
0.4
4.7
12.0
270.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
>
Trang 1/25 (Tổng số 245 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
6/26/2022 3:17:38 PM
Chủ tịch HĐQT
6/25/2022 3:17:38 PM
Giá cổ phiếu
3.6
6/25/2022 3:17:38 PM
Giá cổ phiếu
3.6
6/24/2022 3:17:38 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
80,427,868,082 VNĐ (năm 2020)