Thông tin giao dịch
MRF
Công ty cổ phần Merufa (UpCOM)
MERUFA được thành lập và bắt đầu hoạt động vào năm 1987. Tiền thân của công ty cổ phần MERUFA là XÍ NGHIỆP CAO SU Y TẾ (thuộc Tổng công ty Thiết bị Y tế, Bộ Y tế- Việt nam), được xây dựng với sự hợp tác giữa chính phủ Việt nam và quỹ Dân số Liên hiệp quốc (UNFPA).
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/08/2022
59.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
59.7
-
Giá trần
68.6
-
Giá sàn
50.8
-
Giá mở cửa
59.7
-
Giá cao nhất
59.7
-
Giá thấp nhất
59.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.26
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,675,404
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
98,093,460
|
108,024,378
|
197,825,666
|
284,974,232
|
|
Giá vốn hàng bán
|
82,234,316
|
84,918,100
|
164,186,572
|
228,355,526
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
15,844,216
|
23,040,110
|
33,412,614
|
56,155,356
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-53,870
|
-372,375
|
-725,019
|
-2,349,035
|
|
Lợi nhuận khác
|
-561,184
|
130,630
|
-76,061
|
-2,037,025
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,710,480
|
8,353,686
|
15,202,057
|
29,945,351
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,522,633
|
6,674,677
|
13,011,633
|
23,723,684
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,522,633
|
6,674,677
|
13,011,633
|
23,723,684
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
44,592,931
|
61,062,308
|
93,945,771
|
116,558,403
|
|
Tổng tài sản
|
83,738,213
|
96,405,349
|
130,366,197
|
164,580,029
|
|
Nợ ngắn hạn
|
15,245,182
|
24,417,396
|
47,967,647
|
59,812,896
|
|
Tổng nợ
|
15,807,952
|
24,814,766
|
52,548,146
|
70,048,017
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
67,930,261
|
71,590,583
|
77,818,051
|
94,532,012
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.