Thông tin giao dịch
MHP
CTCP Môi trường và Dịch vụ đô thị Việt Trì
Công ty cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Việt Trì là doanh nghiệp cổ phần được thành lập theo Quyết định số 3669/QĐ-UBND ngày 30/12/2005 của Chủ tịch UBND tỉnh Phú Thọ phê duyệt phương án cổ phần hóa và chuyển Công ty Môi trường và Dịch vụ đô thị Việt Trì thành Công ty cổ phần. Theo Quyết định số 1785/QĐ – UBND ngày 25/7/2017 của UBND tỉnh Phú Thọ về việc điều chỉnh vốn Nhà nước tại Công ty cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Việt Trì, vốn Nhà nước là 93,25%; vốn các cổ đông là 6,75%.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/11/2021
11.5
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
13.2
-
Giá sàn
9.8
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
11.5
-
Giá thấp nhất
11.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/11/2020 |
Với Khối lượng (cp): | 3,583,140 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
73,538,171
|
79,459,104
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
69,870,033
|
76,980,413
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
3,668,138
|
2,396,951
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
-28,312
|
-21,619
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
338,870
|
-54,982
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
-293,770
|
-2,810,545
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
|
-293,770
|
-2,810,545
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
-293,770
|
-2,810,545
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
21,232,092
|
26,208,736
|
|
Tổng tài sản
|
|
|
38,947,904
|
41,173,882
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
|
11,525,747
|
16,813,154
|
|
Tổng nợ
|
|
|
11,525,747
|
16,813,154
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
|
27,422,157
|
24,360,728
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.