Thông tin giao dịch
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần (UpCOM)
Thành lập năm 1990, Tổng công ty Đức Giang – CTCP (DUGARCO) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành dệt may Việt Nam và là nhà sản xuất, cung cấp hàng may mặc uy tín cho nhiều khách hàng nổi tiếng trên thế giới và trong nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 15/08/2022
35.6
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35.6
-
Giá trần
40.9
-
Giá sàn
30.3
-
Giá mở cửa
35.6
-
Giá cao nhất
35.6
-
Giá thấp nhất
35.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.90
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,181,160
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
2,456,863,794
|
2,546,495,304
|
1,636,499,949
|
1,917,994,979
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,212,319,653
|
2,273,448,653
|
1,413,875,611
|
1,633,206,698
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
243,992,213
|
272,249,562
|
216,397,060
|
282,200,146
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,706,131
|
10,121,978
|
1,641,578
|
15,024,374
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,949,486
|
1,646,812
|
8,704,513
|
653,561
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,970,640
|
65,924,946
|
20,968,400
|
32,536,232
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
31,430,346
|
56,324,883
|
16,782,701
|
27,931,021
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,430,346
|
56,324,883
|
16,782,701
|
27,931,021
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
733,073,202
|
780,387,224
|
671,804,541
|
850,633,128
|
|
Tổng tài sản
|
877,995,153
|
930,962,265
|
822,157,700
|
1,000,014,656
|
|
Nợ ngắn hạn
|
644,205,905
|
673,439,955
|
600,136,096
|
776,805,642
|
|
Tổng nợ
|
646,095,623
|
675,275,281
|
602,573,731
|
779,959,472
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
231,899,530
|
255,686,984
|
219,583,970
|
220,055,184
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
Công ty TNHH May Đức Giang
|
10 |
10 |
100% |
|
|
|
|
|
Công ty TNHH May và Thương mại Việt Thành
|
n/a |
7.08 |
35% |
|
|
CTCP Lạc Thủy
|
n/a |
12 |
30% |
|
|
Công ty TNHH May Hưng Nhân
|
13.26 |
13.26 |
29% |
|
|
CTCP Thời trang phát triển cao
|
n/a |
11.2 |
28% |
|
|
CTCP Sản xuất Thương mại và Đầu tư Việt Thanh
|
n/a |
2.76 |
23% |
|
|
CTCP Thương mại và Đầu tư Đức Giang
|
n/a |
11.7 |
22% |
|
|
CTCP Đô Lương
|
n/a |
25.08 |
21% |
|
|
CTCP Bình Mỹ
|
n/a |
8.57 |
21% |
|
|
CTCP Giặt là tiệt trùng Đức Giang
|
n/a |
6 |
20% |
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.