MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAI

 CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO (UpCOM)

CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO - LAI
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO tiền thân là Công ty Xây dựng Dân dụng Công nghiệp Long An, được thành lập năm 1983 trên cơ sở sáp nhập 3 Công ty Xây lắp trực thuộc Sở Xây Dựng. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
70.1
  -2.2 (-3.04%)
Khối lượng
5,912
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    72.3
  • Giá trần
    83.1
  • Giá sàn
    61.5
  • Giá mở cửa
    71
  • Giá cao nhất
    72.9
  • Giá thấp nhất
    70
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,650
  • KLCP đang niêm yết:
    8,550,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,550,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    599.36
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 293,292,057 262,905,278 250,570,119 214,571,401
Giá vốn hàng bán 243,143,008 199,681,677 176,356,381 138,293,058
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 50,149,050 63,223,601 74,213,738 76,278,343
Lợi nhuận tài chính -4,310,208 -4,915,411 -5,411,021 -6,558,572
Lợi nhuận khác 503,600 1,116,548 518,229 2,678,919
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,258,336 33,183,650 43,976,299 47,347,100
Lợi nhuận sau thuế 20,206,669 26,546,920 35,246,953 37,877,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,206,669 26,546,920 35,246,953 37,877,680
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 254,738,199 257,606,101 600,387,112 817,513,030
Tổng tài sản 482,110,714 732,519,593 901,454,210 1,164,096,156
Nợ ngắn hạn 223,873,188 246,757,057 242,271,162 619,959,153
Tổng nợ 342,956,872 583,665,831 734,307,496 961,759,109
Vốn chủ sở hữu 139,153,842 148,853,762 167,146,715 202,337,048
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.