MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KTC

 Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang - KTC
Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang, tên giao dịch tiếng Anh: Kien Giang Trading Joint Stock Company (KTC), tiền thân là công ty TNHH MTV Du lịch - Thương mại Kiên Giang được chuyển đổi theo quyết định số 1555/QĐ-UBND ngày 21 tháng 7 năm 2017 của UBND tỉnh Kiên Giang, có tổng số vốn điều lệ là 364.738.330.000 VNĐ với 5 phòng chuyên môn, 5 đơn vị trực thuộc và 7 công ty thành viên.
Cập nhật:
12:29 Thứ 5, 25/04/2024
8.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,473,833
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.65
  •        P/E :
    13.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.12
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    381
  • KLCP đang niêm yết:
    36,473,833
  • KLCP đang lưu hành:
    36,473,833
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    313.67
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,610,756,569 1,639,389,331 1,304,997,593 1,388,720,069
Giá vốn hàng bán 1,546,616,995 1,574,431,953 1,252,684,370 1,334,218,116
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,912,702 64,932,176 52,249,718 54,476,528
Lợi nhuận tài chính -5,324,438 -4,704,742 -7,060,078 -5,188,016
Lợi nhuận khác 47,761 1,310,887 3,884,514 3,686,134
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,051,711 16,390,514 3,837,626 16,265,807
Lợi nhuận sau thuế 1,051,711 14,097,531 2,752,561 14,116,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,051,479 14,096,665 2,735,042 14,114,578
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 754,845,293 1,030,705,296 883,142,017 1,269,951,898
Tổng tài sản 1,212,175,787 1,485,598,704 1,334,540,002 1,709,670,784
Nợ ngắn hạn 817,619,625 1,077,848,982 928,641,378 1,301,228,487
Tổng nợ 817,619,625 1,077,848,982 928,641,378 1,301,228,487
Vốn chủ sở hữu 394,556,162 407,749,721 405,898,624 408,442,297
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.