MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KOS

 Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)

Công ty Cổ phần Kosy - KOS
Công ty Cổ phần Kosy (Kosy) thành lập ngày 10/03/2008, theo giấy phép kinh doanh số 0102681319 do sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp với vốn điều lệ ban đầu là 120 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, san lấp mặt bằng; Xây công trình cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm điện dưới 35kV; Sản xuất, truyền tải điện;...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
37.1
  -0.3 (-0.8%)
Khối lượng
303,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.4
  • Giá trần
    40
  • Giá sàn
    34.8
  • Giá mở cửa
    37.4
  • Giá cao nhất
    37.5
  • Giá thấp nhất
    37
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -11,809
  • GT Mua
    0.09 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/12/2017
Với Khối lượng (cp):41,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.8
Ngày giao dịch cuối cùng:12/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55.56%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 24/07/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    409.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.62
  •        P/B:
    3.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    362,950
  • KLCP đang niêm yết:
    216,481,335
  • KLCP đang lưu hành:
    216,481,335
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,031.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 329,245,144 323,098,825 295,840,936 366,383,663
Giá vốn hàng bán 298,591,950 298,598,348 261,202,607 311,594,273
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,653,194 24,500,477 34,638,328 54,789,390
Lợi nhuận tài chính -15,845,623 -5,566,486 -21,548,942 -29,600,837
Lợi nhuận khác -10,566 -24,581 -123,009 -286,872
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,360,481 9,994,900 5,315,931 9,378,466
Lợi nhuận sau thuế 4,710,481 5,858,694 4,735,899 4,400,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,675,719 5,711,905 4,601,583 4,641,237
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,254,047,845 3,275,338,604 3,314,062,317 3,285,893,272
Tổng tài sản 4,739,906,568 4,780,330,113 4,808,201,080 4,753,538,556
Nợ ngắn hạn 1,200,119,010 1,249,005,522 1,332,173,649 1,357,789,451
Tổng nợ 2,449,968,991 2,484,533,841 2,507,668,909 2,447,358,942
Vốn chủ sở hữu 2,289,937,577 2,295,796,272 2,300,532,171 2,306,179,614
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.